VIETNAMESE

khoản mục

hạng mục, điều mục

word

ENGLISH

item

  
NOUN

/ˈaɪtəm/

category

Khoản mục là một phần của danh sách hoặc nhóm sự việc.

Ví dụ

1.

Khoản mục công trình là một phần của công trình và có thể vận hành một cách độc lập.

A construction item is a part of a building and can be operated independently.

2.

Trong một khoản mục công trình có thể sẽ có nhiều công tác xây dựng khác nhau.

In a construction item, there may be many different construction works.

Ghi chú

Item là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của item nhé!

check Nghĩa 1: Món, vật phẩm Ví dụ: The store sells many different items, including clothes and electronics. (Cửa hàng bán rất nhiều món hàng khác nhau, bao gồm quần áo và đồ điện tử.)

check Nghĩa 2: Điều khoản Ví dụ: The last item on the agenda is the budget discussion. (Mục cuối cùng trong chương trình nghị sự là thảo luận về ngân sách.)

check Nghĩa 3: Tin tức Ví dụ: The article includes several interesting items about the economy. (Bài báo có một số tin tức thú vị về nền kinh tế.)