VIETNAMESE

ngược

ngược lại, đảo ngược

ENGLISH

reverse

  
ADJ
  
VERB
  
NOUN

/rɪˈvɜrs/

converse

Ngược là đối lập, di chuyển theo hướng ngược lại, mặt còn lại của một đối tượng nào đó.

Ví dụ

1.

Mặt ngược lại của đồng tiền có hình bông hoa.

The reverse side of the coin has a picture of a flower.

2.

Số bí mật là số điện thoại của tôi viết ngược lại.

The secret number is my phone number in reverse.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với converse:

- ngược lại (converse): The converse question is, what do we sacrifice by adopting the death penalty?

(Câu hỏi ngược là, chúng ta hy sinh cái gì khi áp dụng án tử hình?)

- phản biện (counter): If people disagree with them, they should attack with counter arguments, not with suppression.

(Nếu mọi người không đồng ý với họ, họ nên tấn công bằng các lập luận phản biện, chứ không phải bằng cách đàn áp.)