VIETNAMESE

hợp nhất

kết hợp

ENGLISH

merge

  
VERB

/mɜrʤ/

combine

Hợp nhất là gộp nhiều cái làm một.

Ví dụ

1.

Họ quyết định hợp nhất hai công ty thành một.

They decided to merge the two companies into one.

2.

Hai ngân hàng lớn nhất của đất nước đang có kế hoạch hợp nhất.

The country's two biggest banks are planning to merge.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa của merge:

- nối (join): A long suspension bridge joins the two islands.

(Một cây cầu treo dài nối hai hòn đảo.)

- kết hợp (combine): The two countries combined against their common enemy.

(Hai quốc gia kết hợp lại để chống kẻ thù chung của họ.)