VIETNAMESE

mũi tên

ENGLISH

arrow

  
NOUN

/ˈæroʊ/

Mũi tên là một trục được mài nhọn ở phía trước và có lông vũ hoặc cánh ở phía sau, được bắn từ một cây cung như một vũ khí hoặc để chơi thể thao.

Ví dụ

1.

Tôi chưa bao giờ sử dụng cung và mũi tên.

I've never used a bow and arrow.

2.

Cô có một khả năng xuất chúng để phóng một mũi tên chính xác.

She has an outstanding ability to launch an arrow accurately.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến môn bắn cung:

- arrow (mũi tên): He uses disregarded diachronic methods, and holds all his arrows in the like hand he shoots with.

(Anh ấy đã sử dụng những kỹ thuật lịch sử bị lãng quên và bắn tất cả các mũi tên trong tay cùng một lúc.)

- bow (cây cung): About 10 years ago, Lars started using a bow.

(Khoảng 10 năm trước, Lars đã bắt đầu sử dụng cung.)

- quiver (ống đựng mũi tên): In the central chamber lay the skeleton of the ancient chief, with his sword, his spear, his bow and a quiver full of arrows.

(Trong gian phòng trung tâm đặt bộ xương của vị tù trưởng cổ đại, với gươm, giáo, cung và một chiếc ống đựng mũi tên.)