VIETNAMESE

kênh

word

ENGLISH

canal

  
NOUN

/kəˈnæl/

Kênh là dòng dẫn nước trên mặt đất do con người đào, thường cho mục đích nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Có các kênh tưới tiêu trên khắp vùng đất nông nghiệp bằng phẳng này.

There are irrigation canals all over this flat agricultural land.

2.

Thuyền trưởng chèo thuyền qua con kênh hẹp.

The captain sailed his ship through the narrow canal.

Ghi chú

Canal là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông thủy và công trình thủy lợi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Waterway - Tuyến đường thủy Ví dụ: The canal serves as an important waterway for transporting goods. (Kênh đào đóng vai trò là một tuyến đường thủy quan trọng để vận chuyển hàng hóa.)

check Lock system - Hệ thống âu tàu Ví dụ: The lock system helps regulate water levels in the canal. (Hệ thống âu tàu giúp điều chỉnh mực nước trong kênh đào.)

check Irrigation channel - Kênh tưới tiêu Ví dụ: Farmers use the canal as an irrigation channel for their crops. (Nông dân sử dụng kênh đào như một kênh tưới tiêu cho cây trồng.)