VIETNAMESE

kênh

ENGLISH

canal

  
NOUN

/kəˈnæl/

Kênh là dòng dẫn nước trên mặt đất do con người đào, thường cho mục đích nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Có các kênh tưới tiêu trên khắp vùng đất nông nghiệp bằng phẳng này.

There are irrigation canals all over this flat agricultural land.

2.

Thuyền trưởng chèo thuyền qua con kênh hẹp.

The captain sailed his ship through the narrow canal.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của channel:

- kênh truyền hình (channel): She switched/turned to another channel to watch football.

(Cô chuyển sang kênh truyền hình khác để xem bóng đá.)

- kênh liên lạc (channel): Pilots are supposed to monitor one of two emergency radio channels in case they need to communicate with fighter interceptors.

(Các phi công có nhiệm vụ giám sát một trong hai kênh liên lạc vô tuyến khẩn cấp trong trường hợp họ cần liên lạc với tiêm kích đánh chặn.)