VIETNAMESE
nằm ngang
ENGLISH
horizontal
/ˌhɔrəˈzɑntəl/
Nằm ngang là nằm song song với mặt đất.
Ví dụ
1.
Trên biểu đồ này, thời gian nằm trên trục X nằm ngang và khoảng cách nằm trên trục Y thẳng đứng.
On this graph, time is on the horizontal X-axis, and distance is on the vertical Y-axis.
2.
Đừng nên mặc trang phục có sọc nằm ngang vì chúng không nịnh mắt.
Try to avoid wearing clothes with horizontal stripes as they're really not flattering.
Ghi chú
Một idiom với horizon:
- broaden one's horizons (mở rộng tầm nhìn): Travel can help to broaden your horizons.
(Du lịch có thể giúp bạn mở rộng tầm nhìn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết