VIETNAMESE
luân chuyển
chuyển đi
ENGLISH
circulate
/ˈsɜːkjəleɪt/
move
Luân chuyển là lưu thông các vật.
Ví dụ
1.
Không khí mát được luân chuyển khắp tòa nhà.
Cooled air is circulated throughout the building.
2.
Kháng thể luân chuyển trong máu.
Antibodies circulate in the bloodstream.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của từ transfer:
- chuyển đến (transfer): Ron transferred to the University of Idaho.
(Ron đã chuyển đến đại học Idaho.)
- chuyển giao (transfer): We will transfer full planning responsibility to local authorities.
(Chúng tôi sẽ chuyển giao toàn bộ trách nhiệm quy hoạch cho chính quyền địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết