VIETNAMESE
luân chuyển
chuyển đi
ENGLISH
circulate
/ˈsɜːkjəleɪt/
move
Luân chuyển là lưu thông các vật.
Ví dụ
1.
Không khí mát được luân chuyển khắp tòa nhà.
Cooled air is circulated throughout the building.
2.
Kháng thể luân chuyển trong máu.
Antibodies circulate in the bloodstream.
Ghi chú
Chúng ta cùng học về các nghĩa khác nhau của circulate trong tiếng Anh nha!
- lưu hành: The government banned to circulate of depraved publications. (Chính phủ cấm lưu hành những ấn phẩm đồi trụy.)
- lưu thông: Cooled air is circulated throughout the building. (Không khí mát được lưu thông khắp tòa nhà.)
- lan truyền: There's a story circulating around the office that you are about to leave the company. (Có một câu chuyện đang được lan truyền rằng bạn sắp rời công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết