VIETNAMESE
lưu kí chứng khoán
ENGLISH
securities depository
/sɪˈkjʊrətiz dɪˈpɑzəˌtɔri/
Lưu kí chứng khoán là việc nhận ký gửi, bảo quản, chuyển giao chứng khoán cho khách hàng, giúp khách hàng thực hiện các quyền liên quan đến chứng khoán lưu ký.
Ví dụ
1.
Trường hợp người nhận ủy quyền là tổ chức, các chứng từ liên quan đến việc lưu kí chứng khoán phải có đủ chữ kí của người có thẩm quyền và con dấu của tổ chức đó.
In case the authorized recipient is an organization, the documents related to the securities depository must have the signature of the authorized person and the seal of that organization.
2.
Trường hợp ủy quyền lưu kí chứng khoán, nhà đầu tư phải có văn bản ủy quyền ghi rõ nội dung và phạm vi ủy quyền.
In case of authorization of securities depository, the investor must have a written authorization specifying the content and scope of authorization.
Ghi chú
Security còn có nghĩa là an ninh, Cùng DOL phân biệt 2 từ "security" và "safety" nhé.
1. Safety: an toàn - được sử dụng để chỉ một điều kiện mà ai đó hoặc một vật được bảo vệ khỏi những nguyên nhân (causes) có khả năng gây hại (harm) cho họ. Từ này cũng được dùng để chỉ cảm giác an toàn khi được bảo vệ, nên nó có mang hàm ý về mặt cảm xúc (an emotional implication) nữa. Example: Please take care of your safety when you visit a new place. (Hãy quan tâm đến sự an toàn của bạn khi bạn đến thăm một địa điểm mới.) 2. Security: an ninh - được sử dụng để chỉ sự bảo vệ về mặt vật lý (physical protection) các tổ chức/con người chống lại các mối đe dọa/nguy hiểm (threats/danger). Example: The security at the airport was quite tight. (An ninh tại sân bay khá chặt chẽ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết