VIETNAMESE
khe hở
khoảng không, khoảng trống
ENGLISH
gap
/gæp/
Khe hở là một khoảng trống giữa hai đối tượng.
Ví dụ
1.
Con mèo chui qua một khe hở trên tường.
The cat squeezed through a gap in the wall.
2.
Cô ấy có một khe hở nhỏ giữa các răng cửa.
She has a small gap between her front teeth.
Ghi chú
Một số ngữ cảnh khác có thể dùng được từ gap:
- thiếu hụt (gap): Some people read to fill in gaps in their education.
(Một số người đọc để bổ sung kiến thức thiếu hụt trong giáo dục của họ.)
- khoảng cách (gap): The gap between rich and poor is still widening.
(Khoảng cách giàu nghèo vẫn ngày càng nới rộng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết