VIETNAMESE

khe hở

khoảng không, khoảng trống

word

ENGLISH

gap

  
NOUN

/gæp/

Khe hở là một khoảng trống giữa hai đối tượng.

Ví dụ

1.

Con mèo chui qua một khe hở trên tường.

The cat squeezed through a gap in the wall.

2.

Cô ấy có một khe hở nhỏ giữa các răng cửa.

She has a small gap between her front teeth.

Ghi chú

Gap là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của gap nhé!

check Nghĩa 1: Khoảng cách, sự chênh lệch Ví dụ: There is a gap between the two buildings. (Có một khoảng trống giữa hai tòa nhà.)

check Nghĩa 2: Kẽ hở, lỗ hổng Ví dụ: There is a gap in our knowledge about the disease. (Có một khoảng trống trong hiểu biết của chúng ta về căn bệnh này.)

check Nghĩa 3: Khoảng thời gian trống Ví dụ: He took a gap year before starting university. (Anh ấy đã dành một năm trống trước khi vào đại học.)