VIETNAMESE
người liên quan
người có liên quan
ENGLISH
people involved
/ˈpipəl ɪnˈvɑlvd/
Người liên quan là tổ chức, cá nhân có quan hệ trực tiếp hoặc gián tiếp với chủ thể nào đó.
Ví dụ
1.
Số liệu cho thấy có rất nhiều người liên quan đến tội phạm.
Numerically, there are a lot of people involved in crime.
2.
Người dân trong làng phát trà cho những người liên quan đến vụ tai nạn.
Villagers dispensed tea to people involved in the accident.
Ghi chú
Một từ đồng nghĩa với involved:
- liên quan (related): The problems that they have are closely related.
(Những vấn đề họ gặp phải có liên quan mật thiết với nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết