VIETNAMESE

nới lỏng

ENGLISH

loosen

  
VERB

/ˈlusən/

Nới lỏng là làm cho lỏng, cho rộng ra chút ít để bớt căng, bớt chặt, bớt chật.

Ví dụ

1.

Bạn có thể nới lỏng nắp của cái lọ này không?

Can you loosen the lid of this jar?

2.

Giày của bạn sẽ nới lỏng ra khi mang nhiều lần.

Your shoes will loosen up with wear.

Ghi chú

Cùng phân biệt lose loose nha!

- Lose là bị tước đoạt hoặc ngừng có hoặc giữ lại (một cái gì đó).

Ví dụ: Linda was very upset about losing her job.

(Linda rất buồn rầu vì bị mất việc.)

- Loose là lỏng lẻo, không được cố định chắc chắn.

Ví dụ: One of the screws is loose.

(Một trong những cái đinh vít bị lỏng rồi.)