VIETNAMESE

mất điện

cúp điện

ENGLISH

power outage

  
NOUN

/ˈpaʊər ˈaʊtəʤ/

powercut, power out, power blackout, power failure

Mất điện là việc mất cung cấp điện ngắn hạn hoặc dài hạn trong một khu vực.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã bị mất điện trong nhà trong 8 giờ qua.

We have had a power outage in my house for the past 8 hours.

2.

Làm sao chúng ta có thể hoàn thành công việc đúng hạn nếu tình trạng mất điện vẫn tiếp tục xảy ra?

How are we going to finish our work on time if the power outage continues?

Ghi chú

Một số từ vựng chuyên ngành điện:

- hệ thống điện: electric power system

- mạng lưới điện: electric network

- lưới hạ thế: low voltage grid

- lưới trung thế: medium voltage grid

- lưới cao thế: high voltage grid

- nhà máy nhiệt điện: thermal power plant

- nhà máy thuỷ điện: hydroelectric power plant