VIETNAMESE

kinh doanh quốc tế

ENGLISH

international business

  
NOUN

/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈbɪznəs/

Kinh doanh quốc tế là toàn bộ các hoạt động giao dịch, kinh doanh thực hiện giữa các quốc gia nhằm thỏa mãn mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp, tổ chức hay cá nhân, đây là lĩnh vực cung cấp kiến thức chung về quản trị kinh doanh, chiến thuật, chiến lược kinh doanh.

Ví dụ

1.

Kinh doanh quốc tế là một lĩnh vực năng động và mang tính toàn cầu thuộc nhóm ngành kinh doanh, cung cấp những kiến thức chung về quản trị kinh doanh, về chiến thuật, chiến lược kinh doanh xuyên quốc gia.

International business is a dynamic and global field of business, providing general knowledge about business administration, tactics and strategies of transnational business.

2.

Nhu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành kinh doanh quốc tế là luôn cần thiết, cơ hội việc làm của sinh viên ngành kinh doanh quốc tế cũng rộng mở.

The demand for high-quality human resources for international business is always necessary, and the job opportunities of international business students are also open.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với business nhé!

Thương mại (Commerce): Định nghĩa: Thương mại liên quan đến việc mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các đối tác thương mại. Ví dụ: Cuộc triển lãm thương mại quốc tế là cơ hội tốt để các doanh nghiệp quảng bá sản phẩm của họ. (International trade fairs are a great opportunity for businesses to promote their products.)

Ngành công (Industry): Định nghĩa: Ngành công là một lĩnh vực hoạt động kinh doanh chung, thường liên quan đến sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ cụ thể. Ví dụ: Ngành công nghiệp ô tô đang phát triển mạnh mẽ ở các quốc gia phát triển. (The automotive industry is growing rapidly in developed countries.)

Thị trường (Market): Định nghĩa: Thị trường là nơi mà hàng hóa và dịch vụ được mua bán, thường thông qua quá trình gặp gỡ giữa người mua và người bán. Ví dụ: Thị trường nông sản đang trở nên cạnh tranh hơn với sự gia tăng của nhiều doanh nghiệp mới. (The agricultural market is becoming more competitive with the rise of many new businesses.)

Sự nghiệp (Career): Định nghĩa: Sự nghiệp là hành trình phát triển nghề nghiệp của một người qua thời gian. Ví dụ: Anh ấy đã có một sự nghiệp ấn tượng trong lĩnh vực quảng cáo và tiếp thị. (He has had an impressive career in the field of advertising and marketing.)

Thương hiệu (Brand): Định nghĩa: Thương hiệu là một biểu tượng, tên gọi hoặc hình ảnh đặc biệt được liên kết với một sản phẩm hoặc doanh nghiệp. Ví dụ: Coca-Cola là một thương hiệu nổi tiếng trên toàn thế giới. (Coca-Cola is a famous brand worldwide.)