VIETNAMESE
phiếu thanh toán
ENGLISH
bill
/bɪl/
Phiếu thanh toán là một loại chứng từ được dùng để xuất trình khi nợ tiền, là giấy yêu cầu thanh toán.
Ví dụ
1.
Anh ta ra hiệu cho người phục vụ để mang phiếu thanh toán đến.
He beckoned to the waiter to bring the bill.
2.
Tôi đã bị sốc khi nhìn thấy phiếu thanh toán.
I got a shock when I saw the bill.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của bill nhé!
Fit the bill: Phù hợp với yêu cầu hoặc tiêu chuẩn.
Ví dụ: Anh ta là người duy nhất nộp đơn xin việc và thật may mắn là anh ta rất phù hợp với vị trí này. (He was the only applicant for the job, and luckily he fits the bill perfectly.)
Foot the bill: Thanh toán hóa đơn hoặc chi phí.
Ví dụ: Công ty sẽ thanh toán chi phí cho chuyến đi công tác của bạn. (The company will foot the bill for your business trip.)
Give someone a clean bill of health: Chứng nhận rằng ai đó có sức khỏe tốt.
Ví dụ: Bác sĩ đã chứng nhận rằng tôi có sức khỏe tốt. (The doctor gave me a clean bill of health.)
Sell someone a bill of goods: Lừa dối hoặc đánh lừa ai đó.
Ví dụ: Cô ấy đã lừa tôi về chất lượng của sản phẩm. (She sold me a bill of goods about the quality of the product.)
Take a bill: Nhận ra rủi ro trong việc đầu tư hoặc mua sắm.
Ví dụ: Nếu bạn không cẩn thận, bạn có thể nhận một hóa đơn với rủi ro cao. (If you're not careful, you might take a bill with high risks.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết