VIETNAMESE
máy sưởi
ENGLISH
heater
/ˈhitər/
Máy sưởi là một thiết bị được dùng để tạo ra nhiệt và giữ ấm trong điều kiện nhiệt độ thấp và thời tiết lạnh giá.
Ví dụ
1.
Ở đây lạnh kinh khủng. Máy sưởi có bật không?
It's awfully cold in here. Is the heater on?
2.
Có phải bạn đã tắt cái máy sưởi không?
Did you turn the heater off?
Ghi chú
Máy sưởi (heater) là một thiết bị gia dụng (household appliance) được dùng để tạo ra nhiệt (generate heat) và giữ ấm trong điều kiện nhiệt độ thấp (low temperaturé) và thời tiết lạnh giá.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết