VIETNAMESE

nghiệm thu

ENGLISH

acceptance

  
NOUN

/ækˈsɛptəns/

Nghiệm thu là quá trình kiểm định, thu nhận và kiểm tra công trình sau khi xây dựng.

Ví dụ

1.

Nghiệm thu giúp doanh nghiệp kiểm tra chất lượng sản phẩm, dự án, dịch vụ trước khi áp dụng cho khách hàng.

Acceptance helps businesses check the quality of products, projects and services before they are applied to customers.

2.

Quy trình nghiệm thu này được thực hiện thành biên bản, giúp các bên liên quan có cơ sở làm việc sau này.

This acceptance process is made in writing, helping stakeholders have a basis for future work.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các collocation của accept nhé!

Accept a challenge: Chấp nhận thử thách.

  • Ví dụ: Cô ấy đã chấp nhận thử thách và bắt đầu học lái xe. (She accepted the challenge and started learning how to drive.)

Accept defeat: Chấp nhận thất bại.

  • Ví dụ: Đội của chúng tôi đã chơi tốt, nhưng cuối cùng chúng tôi phải chấp nhận thất bại. (Our team played well, but in the end, we had to accept defeat.)

Accept the blame: Chấp nhận lỗi lầm.

  • Ví dụ: Anh ấy đã chấp nhận lỗi lầm của mình và xin lỗi. (He accepted the blame for his mistake and apologized.)

Accept responsibility: Chấp nhận trách nhiệm.

  • Ví dụ: Cô ấy chấp nhận trách nhiệm về sự cố này. (She accepted responsibility for the incident.)

Accept an invitation: Chấp nhận lời mời.

  • Ví dụ: Anh ấy chấp nhận lời mời dự bữa tiệc của chúng tôi. (He accepted our invitation to the party.)

Accept an offer: Chấp nhận đề nghị.

  • Ví dụ: Cô ấy đã chấp nhận đề nghị công việc mới. (She accepted the offer for a new job.)

Accept someone as they are: Chấp nhận ai đó như họ vốn có.

  • Ví dụ: Bạn nên chấp nhận người khác như họ vốn có, thay vì cố thay đổi họ. (You should accept others as they are, rather than trying to change them.)