VIETNAMESE

mã hàng

ENGLISH

bar code

  
NOUN

/bɑr koʊd/

article number code, barcode

Mã hàng là ký hiệu bằng một dãy chữ số nguyên thể hiện như một thẻ để chứng minh hàng hóa về xuất xứ sản xuất, lưu thông của nhà sản xuất trên một quốc gia (vùng) này tới các thị trường trong nước hoặc đến một quốc gia (vùng) khác trên khắp các châu lục.

Ví dụ

1.

Một máy quét cầm tay được sử dụng để đọc mã hàng.

A handheld scanner is used to read bar codes.

2.

Mã hàng có thể được quét bằng máy quét quang học được gọi là máy đọc mã hàng.

Bar codes can be scanned by optical scanners known as bar code readers.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của code nhé!

Code of conduct:

  • Quy tắc ứng xử, quy định về cách một cá nhân hoặc nhóm nên hành xử.

  • Ví dụ: "Công ty có một bộ quy tắc ứng xử rõ ràng mà tất cả nhân viên phải tuân theo." (The company has a clear code of conduct that all employees must follow.)

Break the code:

  • Giải mã, hiểu hoặc vượt qua một điều gì đó khó hiểu hoặc phức tạp.

  • Ví dụ: "Anh ấy đã dành nhiều giờ để giải mã bí mật của chiếc máy tính." (He spent hours trying to break the code of the computer.)

Code red:

  • Một tình huống khẩn cấp hoặc cảnh báo nghiêm trọng, thường được sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc an ninh.

  • Ví dụ: "Khi báo hiệu 'mã đỏ', tất cả nhân viên y tế phải sẵn sàng ứng phó ngay lập tức." (When the 'code red' alarm goes off, all medical staff must be ready to respond immediately.)

By the code:

  • Theo quy tắc hoặc chuẩn mực đã được định sẵn.

  • Ví dụ: "Chúng tôi làm việc theo quy tắc để đảm bảo chất lượng sản phẩm." (We work by the code to ensure product quality.)