VIETNAMESE
huy hiệu
ENGLISH
badge
/bædʒ/
pin
Huy hiệu là vật làm bằng kim loại dùng làm dấu hiệu tượng trưng cho một tổ chức hoặc để kỉ niệm một phong trào, một sự kiện lịch sử hay một nhân vật nổi tiếng.
Ví dụ
1.
Mọi người trong hội nghị đều đeo một huy hiệu có tên của họ.
Everyone at the conference wore a badge with their name on.
2.
Anh ấy sưu tầm huy hiệu quân đội cũ.
He collects old army badges.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các collocation của badge nhé!
Badge of honor: Biểu hiện của danh dự hoặc tự hào khi làm điều gì đó khó khăn hoặc khác thường.
Ví dụ: "Việc từ chối hối lộ là một biểu hiện của danh dự." (Refusing bribes is a badge of honor.)
Wear a badge: Thể hiện một vai trò, trách nhiệm, hoặc thuộc về một tổ chức.
Ví dụ: "Anh ấy đeo phù hiệu của cảnh sát khi làm việc." (He wears a police badge when on duty.)
Badge of pride: Biểu tượng của niềm tự hào về một thành tựu, kỹ năng, hoặc phẩm chất.
Ví dụ: "Huy chương vàng là biểu tượng của niềm tự hào." (The gold medal is a badge of pride.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết