VIETNAMESE
lưu hồ sơ
ENGLISH
keep record
/kip ˈrɛkərd/
Lưu hồ sơ là việc giữ lại các tài liệu, thông tin nhằm mục đích lấy căn cứ để kiểm soát công tác thực thi tại các cơ quan, tổ chức.
Ví dụ
1.
Một vấn đề mà các chủ doanh nghiệp gặp phải là việc lưu hồ sơ một cách an toàn.
One problem business owners have is that they need to be able to keep records safely.
2.
Bạn phải lưu hồ sơ.
You need to keep records.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của record:
- ghi lại (record): We recorded their wedding on video.
(Chúng tôi đã ghi lại đám cưới của họ trên video.)
- bản thu (record): Would you like to listen to some records?
(Bạn có muốn nghe một số bản thu?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết