VIETNAMESE
khoảng lùi xây dựng
ENGLISH
construction setback
/kənˈstrʌkʃən ˈsɛtˌbæk/
Khoảng lùi xây dựng là khoảng cách giữa chỉ giới đường đỏ và chỉ giới xây dựng (đường giới hạn cho phép xây dựng nhà).
Ví dụ
1.
Quy định trong khoảng lùi xây dựng bao gồm quy định ở thành thị và quy định ở nông thôn.
Regulations in the construction setback include urban regulations and rural regulations.
2.
Thi công khoảng lùi xây dựng ở nông thôn sẽ khá khác biệt so với ở thành thị.
Construction of construction setbacks in the countryside will be quite different from construction in urban areas.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
construct (verb):
Xây dựng, tạo ra (Ví dụ: Họ đang xây dựng một ngôi nhà mới ở khu phố này. - They are constructing a new house in this neighborhood.)
construction (noun):
Sự xây dựng, quá trình xây dựng (Ví dụ: Công trình xây dựng này đã kéo dài hơn một năm. - This construction project has been ongoing for over a year.)
constructive (adjective):
Mang tính xây dựng, có ích (Ví dụ: Đề xuất của bạn rất mang tính xây dựng đối với dự án này. - Your proposal is very constructive for this project.)
reconstruct (verb):
Xây dựng lại, tái tạo (Ví dụ: Sau trận động đất, họ đang tái tạo lại các công trình bị hỏng. - After the earthquake, they are reconstructing the damaged constructions.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết