VIETNAMESE
ngày cấp
ENGLISH
issue date
/ˈɪʃu deɪt/
Ngày cấp là ngày một tổ chức cấp một loại giấy tờ pháp lý nào cho một đối tượng khác.
Ví dụ
1.
Hộ chiếu của bạn sẽ hết hạn sau mười năm kể từ ngày cấp.
Your passport will expire ten years from the issue date.
2.
Ngày cấp có thể được định nghĩa là ngày chính xác mà tài liệu, sản phẩm hoặc mặt hàng được cấp.
The issue date can be defined as the exact date on which a document, product, or item is officially issued.
Ghi chú
Cùng phân biệt day và date nha!
- Ngày (day) là khoảng thời gian hai mươi bốn giờ làm đơn vị thời gian, được tính từ nửa đêm đến hôm sau.
- Ngày (date) là một ngày được đánh số trong tháng, thường được kết hợp với tên của ngày, tháng và năm.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết