VIETNAMESE

hợp đồng tư vấn

word

ENGLISH

consulting contract

  
NOUN

/kənˈsʌltɪŋ ˈkɑnˌtrækt/

Hợp đồng tư vấn là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên tư vấn cung cấp cho bên sử dụng dịch vụ tư vấn các ý kiến chuyên môn, đánh giá, nhận xét, tư vấn, số liệu về một hoặc một số vấn đề nhất định; và bên sử dụng dịch vụ tư vấn phải trả tiền dịch vụ cho bên tư vấn.

Ví dụ

1.

Hợp đồng tư vấn là hợp đồng ràng buộc có thể để lại hậu quả pháp lý.

Consulting contracts are binding contracts that can have legal consequences.

2.

Hợp đồng tư vấn nên mô tả chi tiết các nhiệm vụ mà nhà tư vấn sẽ thực hiện và các công việc mà họ hứa với khách hàng.

A consulting contract should offer a detailed description of the duties a consultant will perform and the deliverables he/she promises the client.

Ghi chú

Consulting Contract là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và dịch vụ tư vấn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Scope of work - Phạm vi công việc Ví dụ: A consulting contract clearly defines the scope of work to be performed. (Một hợp đồng tư vấn xác định rõ phạm vi công việc cần thực hiện.)

check Service fees - Phí dịch vụ Ví dụ: The consulting contract includes details about service fees and payment terms. (Hợp đồng tư vấn bao gồm thông tin chi tiết về phí dịch vụ và điều khoản thanh toán.)

check Confidentiality clause - Điều khoản bảo mật Ví dụ: Most consulting contracts contain a confidentiality clause to protect client information. (Phần lớn hợp đồng tư vấn có điều khoản bảo mật để bảo vệ thông tin khách hàng.)