VIETNAMESE

một phần

ENGLISH

a part

  
NOUN

/ə pɑrt/

Một phần là một phân đoạn của một cái gì đó chẳng hạn như một đối tượng, hoạt động hoặc khoảng thời gian, kết hợp với các phần khác tạo nên tổng thể.

Ví dụ

1.

Họ đã thử vai anh ấy cho một phần trong vở kịch.

They auditioned him for a part in the play.

2.

Tôi rất vui vì đã là một phần trong cuộc sống của bạn.

I'm happy to have been a part of your life.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với part:

- yếu tố (element): Trust is a fundamental element of human relationships, regardless of whether it's a romantic or a non-romantic one.

(Sự tin tưởng là một yếu tố cơ bản trong các mối quan hệ của con người, bất kể đó là mối quan hệ lãng mạn hay không lãng mạn.)

- thành phần (component): It is clear that dietary fibre is a key component in whole grain that delivers health benefits.

(Rõ ràng rằng chất xơ là thành phần quan trọng trong ngũ cốc nguyên hạt mang lại lợi ích cho sức khỏe.