VIETNAMESE
máy lọc nước
ENGLISH
water purifier
/ˈwɔtər ˈpjʊrəˌfaɪər/
Máy lọc nước là thiết bị áp dụng các công nghệ lọc hiện đại giúp loại bỏ các hóa chất, kim loại, vi khuẩn, vi trùng cùng các tạp chất gây ô nhiễm nhằm mang lại nguồn nước sạch, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt.
Ví dụ
1.
Máy lọc nước được bọc kín với lớp vỏ inox, không gây cháy nổ, rò rỉ điện, an toàn với trẻ nhỏ.
The water purifier is sealed with a stainless steel shell, does not cause fire, explosion, electric leakage, safe for children.
2.
Tôi sẽ mua một máy lọc nước mới. Bạn có bất kỳ đề nghị nào không?
I'm going to buy a new water purifier. Do you have any recommendation?
Ghi chú
"water" là một từ đa nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ này nha:
- water (động từ): tưới cây/cho động vật uống nước Ví dụ: The horses had been fed and watered. (Những chú ngựa đã được cho ăn uống đầy đủ)
- water (động từ): chảy nước miếng Ví dụ: The smell of that bread is making my mouth water. (Mùi thơm của bánh mì làm tôi chảy nước miếng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết