VIETNAMESE
mệnh giá cổ phiếu
ENGLISH
par value of shares
/pɑr ˈvælju ʌv ʃɛrz/
Mệnh giá cổ phiếu là giá trị danh nghĩa mà công ty cổ phần ấn định cho một cổ phiếu, được ghi trên cổ phiếu.
Ví dụ
1.
Mệnh giá cổ phiếu thường được sử dụng để ghi trong sổ sách kế toán của công ty.
Par value of shares is usually used to record in a company's books of account.
2.
Vốn điều lệ của công ty cổ phần là tổng giá trị mệnh giá cổ phiếu các loại đã đăng ký mua và được ghi trong Điều lệ công ty.
Charter capital of a joint-stock company is the total par value of shares of all types registered to buy and stated in the company's charter.
Ghi chú
Cùng phân biệt 3 khái niệm price, cost và value nha!
- Giá, giá cả (price) là số tiền phải trả để mua bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào.
Ví dụ: Due to the war between Ukrained and Russia, the price of petroleum and oil has risen sharply.
(Do chiến tranh giữa Ukraine và Nga, giá xăng dầu đã tăng mạnh.)
- Chi phí (cost) là số tiền phát sinh trong quá trình sản xuất và bảo trì sản phẩm.
Ví dụ: We need to cut our advertising costs.
(Chúng ta cần phải cắt giảm chi phí quảng cáo.)
- Giá trị (value) là một khái niệm trừu tượng, là ý nghĩa của sự vật trên phương diện phù hợp với nhu cầu của con người.
Ví dụ: The value of the pound fell against other European currencies yesterday.
(Giá trị của đồng bảng Anh đã giảm so với các đồng tiền châu Âu khác vào ngày hôm qua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết