VIETNAMESE
kịp thời
ENGLISH
in time
/ɪn taɪm/
Kịp thời là việc bạn đúng giờ trước khi hậu quả xấu xảy ra.
Ví dụ
1.
Rất may tôi đã không bỏ lỡ cơ hội vào đại học đó vì tôi đã nộp hồ sơ kịp thời.
Thankfully I didn't miss the opportunity to go to that college because I submitted my application in time.
2.
Người bị tai nạn bị thương nặng; may mắn thay, họ đã đưa được anh ta đến bệnh viện kịp thời.
The accident victim was seriously injured; luckily, they managed to get him to the hospital in time.
Ghi chú
Cùng phân biệt on time và in time nha!
- On time là việc bạn đến đúng giờ cho một kế hoạch đã định sẵn.
Ví dụ: Tenants are obligated to pay their rent on time.
(Người thuê nhà có nghĩa vụ phải trả tiền thuê đúng hạn.)
- In time là việc bạn đúng giờ trước khi hậu quả xấu xảy ra.
Ví dụ: The accident victim was seriously injured; they got him to the hospital just in time.
(Nạn nhân vụ tai nạn bị thương nặng; họ đưa anh ta vào bệnh viện vừa kịp lúc).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết