VIETNAMESE
một phần không thể thiếu
ENGLISH
an indispensable part
/ən ˌɪndɪˈspɛnsəbəl pɑrt/
Một phần không thể thiếu là một thứ rất quan trọng trong một tổng thể nào đó, thiếu nó tổng thể này sẽ không thể vận hành trơn tru.
Ví dụ
1.
Tập thể dục đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi.
Exercising has become an indispendable part of my life.
2.
Phạm pháp là một phần không thể thiếu của bất kỳ xã hội nào.
Delinquency is an indispensable part of any society.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với part:
- yếu tố (element): Trust is a fundamental element of human relationships, regardless of whether it's a romantic or a non-romantic one.
(Sự tin tưởng là một yếu tố cơ bản trong các mối quan hệ của con người, bất kể đó là mối quan hệ lãng mạn hay không lãng mạn.)
- thành phần (component): It is clear that dietary fibre is a key component in whole grain that delivers health benefits.
(Rõ ràng rằng chất xơ là thành phần quan trọng trong ngũ cốc nguyên hạt mang lại lợi ích cho sức khỏe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết