VIETNAMESE
lô hàng
ENGLISH
consignment
/kənˈsaɪnmənt/
Lô hàng là các món hàng được định sẵn hoặc giao cho ai đó.
Ví dụ
1.
Lô hàng vải gần đây nhất đã bị lỗi.
The most recent consignment of cloth was faulty.
2.
Lô hàng váy cuối cùng đã được vận chuyển vào hôm qua.
The last consignment of dresses was shipped yesterday.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Consign (verb): Đặt trách nhiệm hoặc chuyển giao cái gì đó cho một người hoặc một nơi khác để giữ, bảo quản, hoặc bán.
Ví dụ: "Tôi sẽ gửi bức tranh này để bán ở cửa hàng nghệ thuật." (I will consign this painting for sale at the art store.)
Consignment (noun): Hành động gửi hàng hóa cho người hoặc cửa hàng để họ giữ hoặc bán thay cho mình.
Ví dụ: "Chúng tôi vừa nhận được một lô hàng mới trên dạng ký gửi." (We just received a new batch of goods on consignment.)
Consignee (noun): Người nhận hàng hóa được gửi hoặc chuyển giao cho.
Ví dụ: "Người nhận hàng hóa sẽ chịu trách nhiệm kiểm tra và bảo quản." (The consignee will be responsible for inspecting and storing the goods.)
Consignor (noun): Người gửi hàng hóa cho người khác để giữ hoặc bán thay cho mình.
Ví dụ: "Người gửi hàng mong muốn nhận được thanh toán sớm." (The consignor hopes to receive payment soon.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết