VIETNAMESE
kính thủy
ENGLISH
mirror
/ˈmɪrə/
Kính thủy là loại kính được tráng lên bề mặt kính với một lớp bạc mỏng.
Ví dụ
1.
Cô ấy đang nhìn vào hình ảnh phản chiếu của mình trong cái kính thủy.
She was looking at her reflection in the mirror.
2.
Natasha đang nhìn vào cái kính thủy, nhưng cô không thấy được chính mình.
Natasha was looking at the mirror, but did not see herself.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các collocation của Mirror nhé!
Mirror image:
Định nghĩa: Hình ảnh được tạo ra bằng cách phản chiếu một vật thể qua một bề mặt phẳng.
Ví dụ: Bức tranh này là một bản sao gương chính xác của ngọn núi. (This painting is a mirror image of the mountain.)
Smoke and mirrors:
Định nghĩa: Sử dụng các phương tiện gian lận hoặc làm mờ sự thật để làm cho một tình huống hoặc một sự kiện trở nên khó hiểu hoặc khó tin.
Ví dụ: "Cách mà họ quản lý tài chính của mình hoàn toàn là hỏi họ về lời hứa." ("The way they manage their finances is all about smoke and mirrors.")
In the mirror:
Định nghĩa: Đề cập đến việc nhìn thấy hoặc cảm nhận điều gì đó thông qua việc nhìn vào gương.
Ví dụ: "Anh ta thấy trong gương một người đàn ông già hơn nhiều so với tuổi thật của mình." ("He sees in the mirror a man much older than his actual age.")
Mirror one's feelings/emotions/thoughts:
Định nghĩa: Để phản ánh hoặc phản chiếu những cảm xúc hoặc suy nghĩ của ai đó.
Ví dụ: "Khi bạn thấy cô ấy cười, bạn thấy mình cũng cười theo, như thể bạn đang phản ánh cảm xúc của cô ấy." ("When you see her smile, you find yourself smiling too, as if you're mirroring her emotions.")
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết