VIETNAMESE
kính thủy
ENGLISH
laminated glass
NOUN
/ˈlæməˌneɪtəd glæs/
Kính thủy là loại kính được tráng lên bề mặt kính với một lớp bạc mỏng.
Ví dụ
1.
Kính chắn gió hiện đại được làm từ kính thuỷ.
Modern windscreens are made from laminated glass.
2.
Để đảm bảo an toàn và bảo mật, hãy lắp kính thuỷ trong cửa ra vào sân của bạn.
For safety and security, install laminated glass in your patio doors.
Ghi chú
Kính thủy (laminated glass) là loại kính được tráng (coated) lên bề mặt (surface) kính với một lớp bạc mỏng (thin layer of silver).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết