VIETNAMESE
kính thủy
ENGLISH
mirror
/ˈmɪrə/
Kính thủy là loại kính được tráng lên bề mặt kính với một lớp bạc mỏng.
Ví dụ
1.
Cô ấy đang nhìn vào hình ảnh phản chiếu của mình trong cái kính thủy.
She was looking at her reflection in the mirror.
2.
Natasha đang nhìn vào cái kính thủy, nhưng cô không thấy được chính mình.
Natasha was looking at the mirror, but did not see herself.
Ghi chú
Kính thủy (laminated glass) là loại kính được tráng (coated) lên bề mặt (surface) kính với một lớp bạc mỏng (thin layer of silver).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết