VIETNAMESE

khi

word

ENGLISH

when

  
ADV
  
CONJUNCTION

/wɛn/

Khi là thời điểm việc gì đó xảy ra.

Ví dụ

1.

Tôi vừa mới vào bồn tắm khi điện thoại reo.

I was just getting into the bath when the phone rang.

2.

Bà đã 74 tuổi khi viết cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình.

She was 74 years of age when she wrote her first novel.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ when nhé!

check When pigs fly – Điều gì đó rất khó xảy ra Ví dụ: He said he’d apologize, but that’ll happen when pigs fly. (Anh ta nói rằng anh ta sẽ xin lỗi, nhưng điều đó chỉ xảy ra khi lợn biết bay thôi.)

check When it rains, it pours – Họa vô đơn chí Ví dụ: First, I lost my job, and now my car won’t start. When it rains, it pours. (Đầu tiên, tôi mất việc, và bây giờ xe tôi lại không khởi động được. Đúng là họa vô đơn chí.)

check Cross that bridge when you come to it – Đừng lo lắng trước khi vấn đề xảy ra Ví dụ: I know you're worried about the test, but let’s cross that bridge when we come to it. (Tôi biết bạn đang lo lắng về bài kiểm tra, nhưng hãy đợi đến khi nó thực sự đến rồi hãy tính.)