VIETNAMESE
móp
móp méo
ENGLISH
dented
/ˈdɛntɪd/
Móp là không có hình dạng bình thường hoặc tự nhiên; hình dạng sai lệch.
Ví dụ
1.
Chiếc xe bị móp méo đến gần như không thể nhận ra.
The car was dented almost beyond recognition.
2.
Khi tôi đến đủ gần để nhìn thấy, nửa trước của chiếc xe đạp đã bị móp hoàn toàn.
When I got close enough to see, the front half of the bike was totally dented.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với dented:
- biến dạng (distorted): The infant's upper lip and much of his face was terribly distorted, but he looked normal following surgery.
(Môi trên và phần lớn khuôn mặt của cậu bé bị biến dạng, nhưng cậu bé trông bình thường sau khi phẫu thuật.)
- nhăn nhó (contorted): His face was contorted with rage.
(Khuôn mặt anh ta nhăn nhó khi nổi giận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết