VIETNAMESE
nhân tiện
ENGLISH
by the way
/baɪ ðə weɪ/
Nhân tiện là tình cờ (được sử dụng để giới thiệu một chủ đề không liên quan trực tiếp với những gì đã được nói trước đó).
Ví dụ
1.
À, nhân tiện, tên tôi là Julie.
Oh, by the way, my name's Julie.
2.
Nhân tiện, bây giờ là mấy giờ?
By the way, what time is it?
Ghi chú
Nhân tiện (by the way) là tình cờ (được sử dụng để giới thiệu một chủ đề (topic) không liên quan trực tiếp (directly related) với những gì đã được nói trước đó).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết