VIETNAMESE

phản ánh

cho thấy, mô tả

ENGLISH

reflect

  
VERB

/rəˈflɛkt/

indicate, demonstrate

Phản ánh là làm tái hiện một số đặc trưng cơ bản của đối tượng bằng những cách thức nào đó.

Ví dụ

1.

Cổ phiếu được định giá theo mức phản ánh triển vọng của công ty.

Stocks are priced at a level that reflects a company's prospects.

2.

Cuộc thăm dò dư luận này có phản ánh chính xác tâm trạng của công chúng?

Does this opinion poll accurately reflect the public mood?

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với reflect:

- cho thấy (indicate): Sales indicate a growing market for such art.

(Doanh số bán hàng cho thấy một thị trường đang phát triển cho những tác phẩm nghệ thuật như vậy.)

- mô tả (demonstrate): He demonstrated how to make his favorite hotdog.

(Anh ấy đã mô tả cách để làm món hotdog yêu thích của mình.)