VIETNAMESE

khuôn khổ

kích thước

word

ENGLISH

framework

  
NOUN

/ˈfreɪmˌwɜrk/

Khuôn khổ là một hệ thống các quy tắc, ý tưởng hoặc niềm tin được sử dụng để lập kế hoạch hoặc quyết định điều gì đó.

Ví dụ

1.

Trong khuôn khổ cuộc điều tra, anh ấy không muốn mạo hiểm chút nào hết.

Within the framework of his investigation, he doesn’t want to take any risks.

2.

Hiến pháp Hoa Kỳ đã thiết lập một khuôn khổ chính phủ rộng rãi.

The U.S. Constitution established a broad framework of government.

Ghi chú

Framework là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của framework nhé!

check Nghĩa 1: Khung sườn Ví dụ: The company is developing a new framework for employee evaluation. (Công ty đang phát triển một khung sườn mới cho việc đánh giá nhân viên.)

check Nghĩa 2: Hệ thống quy tắc, ý tưởng hoặc niềm tin Ví dụ: The legal framework for the new law was discussed in the meeting. (Khung pháp lý cho đạo luật mới đã được thảo luận trong cuộc họp.)

check Nghĩa 3: Khung (vật lý) Ví dụ: The framework of the building is made of steel. (Khung sườn của tòa nhà được làm bằng thép.)