VIETNAMESE
khuôn khổ
kích thước
ENGLISH
framework
/ˈfreɪmˌwɜrk/
Khuôn khổ là một hệ thống các quy tắc, ý tưởng hoặc niềm tin được sử dụng để lập kế hoạch hoặc quyết định điều gì đó.
Ví dụ
1.
Trong khuôn khổ cuộc điều tra, anh ấy không muốn mạo hiểm chút nào hết.
Within the framework of his investigation, he doesn’t want to take any risks.
2.
Hiến pháp Hoa Kỳ đã thiết lập một khuôn khổ chính phủ rộng rãi.
The U.S. Constitution established a broad framework of government.
Ghi chú
Từ "framework" ngoài nét nghĩa là một hệ thống, một chế độ thì còn có các nét nghĩa sau đây:
1. khung - các bộ phận của một tòa nhà hoặc một đối tượng hỗ trợ trọng lượng của nó và tạo cho nó hình dạng Example: The ship's elaborate metal framework was exposed. (Khung kim loại phức tạp của con tàu đã lộ ra.)
2. khuôn khổ - một tập hợp niềm tin, ý tưởng hoặc quy tắc được sử dụng làm cơ sở để đưa ra phán đoán, quyết định, v.v. Example: The report provides a framework for further research. (Báo cáo cung cấp một khuôn khổ cho nghiên cứu sâu hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết