VIETNAMESE

lãi suất

ENGLISH

interest rate

  
NOUN

/ˈɪntrəst reɪt/

Lãi suất là giá cả của tiền vay thể hiện dưới hình thức tỉ lệ phần trăm trên số tiền vay theo khoảng thời gian xác định.

Ví dụ

1.

Lãi suất cũng áp dụng cho số tiền kiếm được tại ngân hàng hoặc công đoàn tín dụng từ tài khoản tiền gửi.

An interest rate also applies to the amount earned at a bank or credit union from a deposit account.

2.

Lãi suất áp dụng cho hầu hết các giao dịch cho vay hoặc đi vay.

Interest rates apply to most lending or borrowing transactions.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về các nghĩa khác nhau của từ interest trong tiếng Anh nha!

- hứng thú: I've always had an interest in astronomy. (Tôi luôn có hứng thú với thiên văn học.)

- lãi suất: The money was repaid with interest. (Số tiền đã được hoàn trả cùng với lãi suất.)

- lợi ích: Tough talk doesn't always serve your interests. (Ăn to nói lớn không phải lúc nào cũng phục vụ cho lợi ích của bạn.)

- sở thích: In the end, she left the company to pursue other interests. (Cuối cùng, cô rời công ty để theo đuổi những sở thích khác.)