VIETNAMESE
người mua hàng
ENGLISH
buyer
/ˈbaɪər/
Người mua hàng là người có được sản phẩm bằng cách thanh toán bằng tiền hoặc các phương thức khác.
Ví dụ
1.
Người mua và người bán phải đồng thuận về giá cả cho tài sản.
The buyer and seller must agree on a price for the property.
2.
Người mua đã bị thuyết phục về tính chính trực của người bán hàng.
The buyer was convinced of the salesman's integrity.
Ghi chú
Cả buy và purchase đều có nghĩa là dùng tiền để đạt được gì đó. Tuy nhiên giữa chúng có sự khác nhau:
- Buy là một từ phổ biến có thể được dùng trong mọi ngữ cảnh.
- Purchase là một từ trang trọng hơn, không được thường sử dụng trong văn nói.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết