VIETNAMESE
khởi hành
ENGLISH
depart
/dɪˈpɑrt/
Khởi hành là bắt đầu đi, bắt đầu cuộc hành trình.
Ví dụ
1.
Xe lửa sẽ khởi hành trong bốn phút rưỡi nữa.
The train departs in four and a half minutes.
2.
Sau khi hoàn tất, các con tàu khởi hành đi Messina.
Upon completion, the ships departed for Messina.
Ghi chú
Một số cụm từ/từ đồng nghĩa của depart:
- khởi hành (set off): We bought a car in Paris and set off.
(Chúng tôi mua một chiếc xe hơi ở Paris và khởi hành từ đó.)
- bắt đầu (commence): The performances will commence in a minute.
(Những buổi biểu diễn bắt đầu trong chốc lát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết