VIETNAMESE

lương hưu

ENGLISH

pension

  
NOUN

/ˈpɛnʃən/

Lương hưu là khoản phí được chi trả cho những người lao động đã đến độ tuổi về hưu (hết tuổi lao động) theo quy định của pháp luật.

Ví dụ

1.

Chế độ lương hưu sẽ giúp bảo đảm cho người lao động khi về già sẽ có khoản chi phí cần thiết để chi trả cho nhu cầu sống cơ bản, chăm sóc sức khỏe của bản thân

The pension scheme will help ensure that when employees get old, they will have the necessary expenses to pay for their basic living needs and take care of their health.

2.

Anh ấy không thể nhận lương hưu cho tới khi 65 tuổi.

He won't be able to draw his pension until he's 65.

Ghi chú

Một số khái niệm liên quan với retiree:

- tiền trợ cấp (pension): He retired on a generous pension from the company.

(Ông đã nghỉ hưu với một khoản tiền trợ cấp hậu hĩnh từ công ty.)

- nghỉ hưu sớm (early retirement): Many teachers over the age of 50 are taking early retirement.

(Nhiều giáo viên trên 50 tuổi xin nghỉ hưu sớm.)