VIETNAMESE

khai trương

ENGLISH

grand opening

  
NOUN

/grænd ˈoʊpənɪŋ/

Khai trương là khái niệm phổ biến trong hoạt động kinh doanh, là điểm mốc đánh dấu một thương hiệu hay một điểm kinh doanh dịch vụ chính thức đi vào hoạt động, tiếp cận và phục vụ khách hàng.

Ví dụ

1.

Lễ khai trương đánh dấu sự mở cửa chính thức của một địa điểm mới được xây dựng hoặc bắt đầu một sự kiện.

A grand opening marks the official opening of a newly-constructed location or the start of an event.

2.

Đối với các chủ doanh nghiệp nhỏ, mục đích của sự kiện khai trương là giới thiệu công ty và các sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty với cộng đồng.

For small business owners, the purpose of a grand opening event is to introduce your company, and its products or services, to the community.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với opening:

- bắt đầu (beginning): For some, this month brings the beginning of festivities celebrating the end of the school year.

(Đối với một số người, tháng này là bắt đầu của các lễ hội kỷ niệm kết thúc năm học.)

- bắt đầu (commencement): At the commencement of the trial, the parties had settled the child custody and access issues.

(Khi bắt đầu phiên toà, các bên đã giải quyết xong các vấn đề về quyền nuôi con và quyền tiếp cận.)