VIETNAMESE

khẳng định vị thế

ENGLISH

assert one's position

  
VERB

/əˈsɜrt wʌnz pəˈzɪʃən/

affirm one's position

Khẳng định vị thế là việc củng cố vai trò, tầm quan trọng của một đối tượng trong một phạm vi hoặc lĩnh vực nào đó.

Ví dụ

1.

Sau nhiều năm phát triển, đến nay ví điện tử Payoo của VietUnion đã thành công khẳng định vị thế là một trong những công ty dẫn đầu thị trường.

After many years of development, VietUnion's Payoo e-wallet has now successfully asserted its positions as one of the top market leaders.

2.

Việt Nam đang ngày càng khẳng định vị thế trên trường quốc tế, theo đường lối đa phương hóa và đa dạng hóa.

Vietnam is increasingly asserting its position in the international arena, following the direction of multilateralization and diversification.

Ghi chú

Một số collocations với assert:

- khẳng định quyền lực (assert one's authority): He confided to club management that he found it difficult to assert his authority and control a number of the players.

(Anh tâm sự với ban lãnh đạo câu lạc bộ rằng anh cảm thấy khó khăn trong việc khẳng định quyền lực của mình và kiểm soát một số cầu thủ.

- khẳng định địa vị (assert dominance): The games became a political tool used by city-states to assert dominance over their rivals.

(Các trò chơi đã trở thành một công cụ chính trị được các bang thành phố sử dụng để khẳng định sự địa vị trước các đối thủ của họ.)