VIETNAMESE

móp méo

móp

ENGLISH

mangled

  
ADJ

/ˈmæŋgəld/

Móp méo là không có hình dạng bình thường hoặc tự nhiên; hình dạng sai lệch.

Ví dụ

1.

Chiếc xe bị móp méo đến gần như không thể nhận ra.

The car was mangled almost beyond recognition.

2.

Khi tôi đến đủ gần để nhìn thấy, nửa trước của chiếc xe đạp đã bị móp méo hoàn toàn.

When I got close enough to see, the front half of the bike was totally mangled.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với deformed:

- biến dạng (distorted): The infant's upper lip and much of his face was terribly distorted, but he looked normal following surgery.

(Môi trên và phần lớn khuôn mặt của cậu bé bị biến dạng, nhưng cậu bé trông bình thường sau khi phẫu thuật.)

- nhăn nhó (contorted): His face was contorted with rage.

(Khuôn mặt anh ta nhăn nhó khi nổi giận.)