VIETNAMESE
nhìn chung
ENGLISH
in general
/ɪn ˈʤɛnərəl/
generally, overall
Nhìn chung là một cụm từ được sử dụng trong trường hợp muốn khái quát, tổng kết lại vấn đề.
Ví dụ
1.
Nhìn chung, tôi thích thể thao, và đặc biệt là bóng đá.
I like games in general, and especially football.
2.
Gỗ sồi nhìn chung là một trong những loại gỗ cứng nhất của vùng ôn đới bắc bán cầu.
Oak in general is one of the strongest of the common hardwoods of the temperate northern hemisphere.
Ghi chú
Một từ đồng nghĩa với in general:
- nhìn chung (generally): I had a generally good day.
(Nhìn chung ngày hôm nay của tôi khá suôn sẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết