VIETNAMESE
lệ phí trước bạ
ENGLISH
registration fee
/ˌrɛʤɪˈstreɪʃən fi/
Lệ phí trước bạ là khoản thu mang tính chất lệ phí của Nhà nước đối với các tổ chức, cá nhân khi đăng kí quyền sở hữu, hoặc quyền sử dụng một số loại tài sản.
Ví dụ
1.
Nhà ở là một trong những đối tượng chịu lệ phí trước bạ.
Housing is one of the subjects subject to registration fee.
2.
Lệ phí trước bạ là loại lệ phí thường gặp khi mua xe máy, ô tô.
Registration fee is a common fee when buying motorbikes and cars.
Ghi chú
Cùng phân biệt fee, fine, toll và fare nha!
- Fee là số tiền bạn phải trả cho các chuyên gia, như bác sĩ, luật sư, phí trả cho một dịch vụ đặc thù như học phí, phí đăng kí xe máy, các loại pháp lý…..
Ví dụ: She fully paid for her college fees.
(Cô ấy đã trả đủ học phí rồi.)
- Fare là mức giá bạn cần phải trả khi sử dụng các phương tiện đi lại như xe bus, tàu hỏa, oto, máy bay….
Ví dụ: The woman is paying the bus fare to the driver.
(Người phụ nữ đang trả tiền xe buýt cho người lái xe.)
- Fine là số tiền bị phạt khi làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc khi phá vỡ một quy tắc.
Ví dụ: If you don’t obey that rule you will have to pay a fine.
(Nếu bạn không tuân theo quy tắc đó, bạn sẽ phải trả tiền phạt.)
- Toll là một khoản phí bạn chi trả khi đi qua cầu đường, như phí trả các trạm thu phí trên đường.
Ví dụ: Tolls now can be collected electronically on almost every way.
(Phí giờ có thể được thu tự động trên hầu hết các tuyến đường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết