VIETNAMESE
người dẫn đường
hướng dẫn viên
ENGLISH
cicerone
/ˈsɪsəˌroʊn/
Người dẫn đường là một hướng dẫn viên cung cấp thông tin về cổ vật và địa điểm tham quan cho những người tham quan.
Ví dụ
1.
Van der Meulen sẽ là người dẫn đường của chúng tôi khi chúng tôi tham quan Rondeau, bắt đầu với những bức tượng của Buyster.
Van der Meulen will be our cicerone as we tour the Rondeau, starting with Buyster's statues.
2.
Một người Do Thái thông minh là người dẫn đường của chúng tôi và đã đọc cho chúng tôi một số tiếng Do Thái từ cuốn sách cũ quý giá về Luật pháp.
An intelligent Jew was our cicerone and read us some Hebrew out of the precious old book of the Law.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan:
- địa điểm thu hút khách du lịch (tourist attraction): The Golden Bridge is one of the most famous tourist attractions in Da Nang.
(Cầu Vàng là một trong những địa điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng ở Đà Nẵng.)
- ngành du lịch (tourism): The growth of tourism brought prosperity to the island.
(Sự phát triển của ngành du lịch đem lại sự thịnh vượng cho hòn đảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết