VIETNAMESE

hợp đồng thuê nhà xưởng

ENGLISH

factory lease contract

  
NOUN

/ˈfæktəri lis ˈkɑnˌtrækt/

Hợp đồng thuê nhà xưởng là một hợp đồng pháp luật quy định về thời hạn và quyền sử dụng nhà xưởng giữa các bên.

Ví dụ

1.

Điều khoản trong hợp đồng thuê nhà xưởng chi phối các nghĩa vụ và trách nhiệm của họ đối với nhà xưởng thuê.

The terms of factory lease contract govern their obligations and responsibilities with respect to the leased premises.

2.

Khi giao kết hợp đồng thuê nhà xưởng, hợp đồng đó có nhiều điểm tương đồng với hợp đồng thuê kho bãi.

When entering into a factory lease contract, that contract has many similarities with a warehouse lease contract.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của contract nhé!

  • Contract (noun):

Định nghĩa: Một văn bản hoặc thỏa thuận pháp lý chứa các điều khoản và điều kiện được ký kết giữa hai hoặc nhiều bên để thực hiện hoặc không thực hiện một cái gì đó.

Ví dụ: Một hợp đồng lao động giữa một nhà tuyển dụng và một nhân viên quy định các điều kiện làm việc. (An employment contract between an employer and an employee stipulates the terms of employment.)

  • Contract (verb):

Định nghĩa: Rút ngắn hoặc giảm bớt kích thước hoặc quy mô của cái gì đó.

Ví dụ: Doanh nghiệp đã quyết định hợp nhất và thu hẹp số lượng nhân viên để tiết kiệm chi phí. (The business decided to merge and contract the number of employees to save costs.)