VIETNAMESE
không cần thiết
không cần, dư, chẳng cần
ENGLISH
unnecessary
/ənˈnɛsəˌsɛri/
not necessary, excess, unneeded
Không cần thiết là không cần hoặc không muốn, hoặc nhiều hơn mức cần thiết hoặc muốn.
Ví dụ
1.
Chúng ta nên tiết kiệm các khoản chi tiêu không cần thiết.
We should save unnecessary expenses.
2.
Cô ấy thường tự làm phiền bản thân vì những chi tiết không cần thiết.
She often bothers herself over unnecessary details.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa:
- không cần (unneeded): The plan will remove unneeded steps.
(Kế hoạch này sẽ loại bỏ các bước không cần đến.)
- dư (excess): Cut off any excess pastry and put it to one side.
(Hãy cắt bỏ phần bánh dư và để sang một bên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết