VIETNAMESE

nắp

nắp đậy, vung

ENGLISH

lid

  
NOUN

/lɪd/

cover

Nắp là một bộ phận có bề mặt phẳng, thường nằm phương ngang được dùng để che đậy.

Ví dụ

1.

Bạn có thể mở nắp lọ này không?

Can you loosen the lid of this jar?

2.

Nắp có thể tháo rời hoàn toàn.

The lid is fully detachable.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với lid:

- nắp đậy (cover): The cover to the hole from the sewers began to twitch, then was lifted and set aside by pale hands.

(Nắp đậy đến lỗ thoát nước bắt đầu co lại, sau đó được nâng lên và đặt sang một bên bởi những bàn tay nhợt nhạt.)

- nắp (cap): She puts the cap on her camera lens and walks with him.

(Cô ấy đậy nắp ống kính máy ảnh lại và đi cùng anh.)