VIETNAMESE
mã chứng khoán
ENGLISH
stock symbol
/stɑk ˈsɪmbəl/
ticker symbol
Mã chứng khoán là các kí tự, thường là các chữ cái, được sắp xếp và liệt kê trên một sàn giao dịch công khai để đại diện cho một chứng khoán cụ thể.
Ví dụ
1.
Mã chứng khoán được sử dụng để hiển thị công ty nào đã giao dịch cổ phiếu.
The stock symbol is used to show which companies have traded shares.
2.
Mỗi chứng khoán được liệt kê trên sàn giao dịch có một mã chứng khoán duy nhất.
Each security listed on the exchange has a unique stock symbol.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt hai khái niệm có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh là character và symbol nha!
- character (ký tự), đơn vị cấu thành từ ngữ: Each character has its own function in forming words with different meanings. (Mỗi một ký tự đều có chức năng riêng trong việc cấu thành các chữ có nghĩa khác nhau.)
- symbol (ký hiệu), thường mang tính đại biểu: Do you understand the meaning behind these symbols? (Bạn có hiểu ý nghĩa đằng sau các ký hiệu này không?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết