VIETNAMESE
nhật ký thi công
ENGLISH
construction log book
/kənˈstrʌkʃən lɔg bʊk/
Nhật ký thi công là nhật ký ghi chép lại toàn bộ thông tin xây dựng của công trình từ lúc đặt nền móng đầu tiên cho đến lúc hoàn thành.
Ví dụ
1.
Nhật ký thi công sẽ do người chịu trách nhiệm giám sát lập.
Construction log book will be made by the person in charge of supervision.
2.
Người lập sẽ chịu trách nhiệm về độ chính xác và trung thực của nhật ký thi công.
The maker will be responsible for the accuracy and truthfulness of the construction log book.
Ghi chú
Nhật ký thi công (construction log book) là nhật ký (diary) ghi chép (records) lại toàn bộ thông tin xây dựng (construction information) của công trình từ lúc đặt nền móng đầu tiên (first foundation) cho đến lúc hoàn thành (completion).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết