VIETNAMESE

nhật ký thi công

ENGLISH

construction log book

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən lɔg bʊk/

Nhật ký thi công là nhật ký ghi chép lại toàn bộ thông tin xây dựng của công trình từ lúc đặt nền móng đầu tiên cho đến lúc hoàn thành.

Ví dụ

1.

Nhật ký thi công sẽ do người chịu trách nhiệm giám sát lập.

Construction log book will be made by the person in charge of supervision.

2.

Người lập sẽ chịu trách nhiệm về độ chính xác và trung thực của nhật ký thi công.

The maker will be responsible for the accuracy and truthfulness of the construction log book.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • construct (verb):

    • Xây dựng, tạo ra (Ví dụ: Họ đang xây dựng một ngôi nhà mới ở khu phố này. - They are constructing a new house in this neighborhood.)

  • construction (noun):

    • Sự xây dựng, quá trình xây dựng (Ví dụ: Công trình xây dựng này đã kéo dài hơn một năm. - This construction project has been ongoing for over a year.)

  • constructive (adjective):

    • Mang tính xây dựng, có ích (Ví dụ: Đề xuất của bạn rất mang tính xây dựng đối với dự án này. - Your proposal is very constructive for this project.)

  • reconstruct (verb):

    • Xây dựng lại, tái tạo (Ví dụ: Sau trận động đất, họ đang tái tạo lại các công trình bị hỏng. - After the earthquake, they are reconstructing the damaged constructions.)