VIETNAMESE
nhanh
ENGLISH
fast
/fæst/
Nhanh là di chuyển với tốc độ cao.
Ví dụ
1.
Cô ấy là một người chạy rất nhanh.
She's a very fast runner.
2.
Cô ấy kéo tôi lên sàn nhảy và tôi ngạc nhiên là đã cảm thấy rất vui khi di chuyển theo nhịp nhanh của bản nhạc.
She pulled me onto the dance floor and I surprisingly had a lot of fun moving to the fast beat of the music.
Ghi chú
Một số các nghĩa khác của fast:
- chặt (fast): He tied a rope fast to each corner.
(Anh ấy buộc sợi dây thừng chặt vào các góc.)
- thân thiết (fast): She became fast friends with Alicia, since she was closer in age than the rest of the sisters.
(Cô ấy nhanh chóng trở thành bạn thân thiết của Alicia, vì cô ấy gần bằng tuổi hơn những chị em còn lại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết